

| [CMCL-11] Ji'nan Tiansheng |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 17 | 12 | 11 | 23.1% |
| 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | 5 | 12 | 14.3% |
| 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | 4 | 11 | 20.0% |
| 6 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 8 | 40.0% |
| [CMCL-3] Heze Caozhou Beiti |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | 3 | 33.3% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 4 | 50.0% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | 4 | 33.3% |
| 6 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | 6 | 50.0% |
| Ji'nan Tiansheng |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ji'nan Tiansheng |
| Chủ - Khách |
|---|
| Jinan TianshengDalian Kewei |
| Jinan TianshengShandong Qiutan |
| Jinan TianshengDalian Haiqing Changlong |
| Heilongjiang Longyue Ice CityJinan Tiansheng |
| Jinan TianshengQingdao Chasing Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 15-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 13-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 10-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 08-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 06-06-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Heze Caozhou Beiti |
| Chủ - Khách |
|---|
| Yanbian Sports SchoolHeze Caozhou |
| Shanxi LongchengrenHeze Caozhou |
| Changchun XIdu Football ClubHeze Caozhou |
| Heze CaozhouHandan People |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 08-07-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 06-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 04-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 02-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ji'nan Tiansheng |
| Ji'nan Tiansheng |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

