Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | lucas salinas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.4 | |
- | Cristhian Machado | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | ![]() |
- | galindo nicolas | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Juan Adrián | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Marc Enoumba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.3 | |
3 | Gabriel Valverde | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | ![]() |
1 | Braulio Uraezana Cunaendi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | saul severiche | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gustavo Almada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
50 | Martín Alaníz | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.3 | ![]() |
4 | Denilson Durán Zabala | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | ![]() |
- | Cesar Menacho | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
6 | Richard Spenhay | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | ![]() |
8 | Moisés Villarroel | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | ![]() |
10 | Guido Vadalá | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 7.7 | ![]() ![]() |