

| [ARG Youth League-] Agropecuario U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [ARG Youth League-] CA Brown de Adrogue U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
| Agropecuario U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Agropecuario U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CA Brown de Adrogue U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AEGT YL | 28-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AEGT YL | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AEGT YL | 14-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AEGT YL | 05-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AEGT YL | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| AEGT YL | 18-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| AEGT YL | 13-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AEGT YL | 29-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| AEGT YL | 15-08-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| AEGT YL | 01-08-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Agropecuario U20 |
| Agropecuario U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||