Hapoel Kiryat Shmona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Daniel TenenbaumThủ môn00000005.8
9Adrián UgarrizaTiền đạo30001016
7Yair mordechaiTiền vệ00000006.4
Thẻ vàng
70Cristian MartínezTiền vệ20010007
Thẻ vàng
26Nemanja LjubisavljevićHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
21Aviv AvrahamTiền vệ00000006.2
11Anthony LimbombeTiền đạo00010006.2
32Shay Ben DavidHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
20ovadia darwishHậu vệ00000006.1
4Sekou Tidiany BangouraTiền vệ10000006.8
28ido vaierHậu vệ00000000
Hapoel Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Andrian KraevTiền vệ30000006.6
98FalcãoTiền vệ10000006.6
Thẻ vàng
4ChicoHậu vệ00000006.8
8Ran BinyaminTiền vệ10010006.5
Thẻ vàng
3Ziv MorganHậu vệ00000000
11stav torialTiền đạo10110018.1
Bàn thắngThẻ đỏ
19Anas MahamidTiền đạo10010016.4
Thẻ vàng
16Doron LeidnerHậu vệ00010006.6
6yam el kancepolskyTiền vệ00000000
17ariel cohenTiền vệ00000006.6
-tal archelHậu vệ00000000
22Assaf TzurThủ môn00000006.8
26Liran RotmanTiền đạo10010007.1
21Shahar PivenHậu vệ00020007
5Fernand MayemboHậu vệ00000007.5
35Amit lemkinTiền vệ10020007.4

Hapoel Tel Aviv vs Hapoel Kiryat Shmona ngày 24-08-2025 - Thống kê cầu thủ