[SCO League Two-4] Dumbarton |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 10 | 4 | 60.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | 4 | 33.3% |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 6 | 3 | 100.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 8 | 16 | 83.3% |
[SCO League Two-3] Edinburgh City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 8 | 10 | 3 | 60.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 | 8 | 0.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 9 | 1 | 100.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 15 | 10 | 50.0% |
Dumbarton |
Chủ - Khách |
---|
DumbartonEdinburgh City |
Edinburgh CityDumbarton |
DumbartonEdinburgh City |
Edinburgh CityDumbarton |
Edinburgh CityDumbarton |
Edinburgh CityDumbarton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L1 | 07-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.27 | H | 0.74 | 0.50 | 0.96 | T | X |
SCO L1 | 03-05-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | B | 0.94 | 0.00 | 0.76 | B | T |
SCO L1 | 20-05-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | B | 0.85 | 0.50 | 0.85 | B | X |
SCO L1 | 17-05-21 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.47 | -0.30 | -0.38 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
INT CF | 04-07-15 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 05-07-14 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Dumbarton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L2 | 23-08-25 | 3 - 4 (0 - 2) | 9 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | T | 0.72 | 0 | 0.98 | T | T |
SCO L2 | 16-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 11 | -0.61 | -0.29 | -0.26 | H | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
SCO BC | 12-08-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 6 - 7 | -0.68 | -0.23 | -0.22 | T | 0.80 | 1 | 0.96 | T | T |
SCO L2 | 09-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 9 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
SCO L2 | 02-08-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 11 - 3 | -0.46 | -0.29 | -0.40 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
SCO LC | 26-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.76 | -0.20 | -0.16 | T | 0.91 | 1.5 | 0.85 | T | X |
SCO LC | 23-07-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 14 - 1 | -0.99 | -0.08 | -0.05 | B | 0.84 | 3.5 | 0.98 | B | X |
SCO LC | 19-07-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.19 | -0.25 | -0.68 | B | 0.91 | -1 | 0.85 | B | T |
SCO LC | 15-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.40 | -0.28 | -0.44 | T | 0.97 | 0 | 0.79 | T | X |
INT CF | 05-07-25 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
Edinburgh City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L2 | 23-08-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 7 - 5 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | ||
SCO L2 | 16-08-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | -0.48 | -0.29 | -0.37 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | ||
SCO BC | 13-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SCO L2 | 09-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.33 | -0.30 | -0.49 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | ||
SCO L2 | 02-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.50 | -0.31 | -0.35 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
SCO LC | 22-07-25 | 8 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | -0.88 | -0.15 | -0.09 | 0.85 | 2 | 0.97 | T | ||
SCO LC | 19-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.84 | 0.25 | 0.92 | X | ||
SCO LC | 15-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LC | 11-07-25 | 1 - 4 (1 - 4) | 4 - 1 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | 0.82 | -1 | 1.00 | T | ||
INT CF | 28-06-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 13 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 86%
Dumbarton |
Dumbarton |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO BC | 06-09-2025 | Khách | East Fife | 7 Ngày |
SCO L2 | 13-09-2025 | Khách | Forfar Athletic | 14 Ngày |
SCO L2 | 20-09-2025 | Khách | East Kilbride | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO BC | 06-09-2025 | Chủ | Hearts (R) | 7 Ngày |
SCO L2 | 13-09-2025 | Chủ | East Kilbride | 14 Ngày |
SCO L2 | 20-09-2025 | Khách | Clyde | 21 Ngày |