[ITA Serie D-] ASD Caldiero Terme |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 3 | 7 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Scanzorosciate |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 | 16.7% |
ASD Caldiero Terme |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ASD Caldiero Terme |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 04-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 24-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.39 | -0.33 | -0.43 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
ITA S4 | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 07-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 CUP | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA C1 | 17-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | -0.57 | -0.30 | -0.25 | H | 0.97 | 0.75 | 0.87 | T | X |
ITA C1 | 10-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | H | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | X |
ITA C1 | 25-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.21 | -0.27 | -0.64 | T | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%
Scanzorosciate |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-10-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 28-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 20-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 CUP | 24-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-06-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 30-05-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-05-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASD Caldiero Terme |
ASD Caldiero Terme |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |