So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1.5
0.92
0.95
2.75
0.85
1.27
5.00
8.70
Live
0.82
1.25
1.00
0.99
2.75
0.81
1.33
4.70
7.30
Run
-0.98
0.75
0.86
-0.93
4.5
0.79
1.09
8.00
23.00
BET365Sớm
0.88
1.75
0.93
0.83
2.75
0.98
1.22
5.50
13.00
Live
0.80
1.25
1.00
0.98
2.75
0.83
1.36
4.50
8.50
Run
1.00
0.75
0.80
-0.98
4.5
0.77
1.09
8.00
29.00
Mansion88Sớm
0.96
1.5
0.88
0.98
2.75
0.84
1.30
4.55
7.60
Live
0.83
1.25
-0.93
0.95
2.75
0.93
1.33
4.70
7.30
Run
-0.96
0.75
0.86
0.78
4.25
-0.90
1.10
6.20
38.00
188betSớm
0.91
1.5
0.93
0.96
2.75
0.86
1.27
5.00
8.70
Live
0.83
1.25
-0.99
1.00
2.75
0.82
1.41
4.20
6.50
Run
-0.97
0.75
0.87
-0.92
4.5
0.80
1.09
8.00
23.00
SbobetSớm
0.92
1.5
0.90
0.95
2.75
0.85
1.27
4.59
7.30
Live
0.85
1.25
-0.95
0.86
2.5
-0.98
1.32
4.48
8.00
Run
-0.93
0.75
0.85
-0.88
4.5
0.77
1.11
7.30
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Romania
ChủHòaKhách
Moldova
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RomaniaSo Sánh Sức MạnhMoldova
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Phong Độ27%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Romania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213109733.3%
[INT FRL-] Moldova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600632700.0%

Thành tích đối đầu

Romania            
Chủ - Khách
MoldovaRomania
RomaniaMoldova
RomaniaMoldova
RomaniaMoldova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL20-11-220 - 5
(0 - 2)
2 - 7-0.16-0.24-0.72T0.83-1.250.99TT
INT FRL14-02-152 - 1
(1 - 1)
12 - 1-0.71-0.25-0.16T0.97-0.800.85TT
INT CF07-02-072 - 0
(0 - 0)
- -0.87-0.17-0.09T0.86-0.57-0.96TX
INT CF24-05-052 - 0
(1 - 0)
- -0.83-0.21-0.11T0.80-0.67-0.93TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Romania            
Chủ - Khách
CyprusRomania
RomaniaCanada
RomaniaCyprus
AustriaRomania
San MarinoRomania
RomaniaBosnia and Herzegovina
RomaniaCyprus
RomaniaKosovo
LithuaniaRomania
CyprusRomania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPEU09-09-252 - 2
(1 - 2)
7 - 1-0.20-0.26-0.62H-0.98-0.750.80BT
INT FRL05-09-250 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.47-0.30-0.34B0.880.250.94BT
WCPEU10-06-252 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.78-0.18-0.09T0.861.50.96TX
WCPEU07-06-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.65-0.24-0.16B0.9410.88HT
WCPEU24-03-251 - 5
(0 - 2)
2 - 10-0.03-0.08-0.93T0.91-2.750.91TT
WCPEU21-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.57-0.29-0.22B1.000.750.82BX
UEFA NL18-11-244 - 1
(2 - 0)
5 - 2-0.84-0.17-0.09T0.801.750.96TT
UEFA NL15-11-243 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.56-0.27-0.24T-0.990.750.81TT
UEFA NL15-10-241 - 2
(1 - 1)
0 - 9-0.17-0.24-0.68T0.98-10.84HT
UEFA NL12-10-240 - 3
(0 - 3)
4 - 6-0.19-0.26-0.65T0.88-10.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Moldova            
Chủ - Khách
NorwayMoldova
MoldovaIsrael
ItalyMoldova
PolandMoldova
MoldovaEstonia
MoldovaNorway
GibraltarMoldova
AndorraMoldova
MaltaMoldova
MoldovaAndorra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPEU09-09-2511 - 1
(5 - 0)
4 - 1-0.92-0.11-0.050.972.50.85T
WCPEU05-09-250 - 4
(0 - 2)
3 - 5-0.14-0.23-0.710.84-1.250.98T
WCPEU09-06-252 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.93-0.08-0.030.802.75-0.98X
INT FRL06-06-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.80-0.20-0.120.851.50.97X
WCPEU25-03-252 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.44-0.32-0.280.900.250.92T
WCPEU22-03-250 - 5
(0 - 4)
6 - 6-0.08-0.17-0.830.94-1.750.88T
INT FRL19-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.21-0.31-0.640.94-0.750.76H
UEFA NL16-11-240 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.25-0.34-0.490.78-0.5-0.96X
UEFA NL13-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.38-0.32-0.380.9200.90X
UEFA NL10-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.71-0.26-0.130.781-0.96H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

RomaniaSo sánh số liệuMoldova
  • 22Tổng số ghi bàn7
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.7
  • 11Tổng số mất bàn29
  • 1.1Trung bình mất bàn2.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%
RomaniaThời gian ghi bànMoldova
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RomaniaChi tiết về HT/FTMoldova
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
RomaniaSố bàn thắng trong H1&H2Moldova
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Romania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPEU12-10-2025ChủAustria3 Ngày
WCPEU15-11-2025KháchBosnia and Herzegovina37 Ngày
WCPEU18-11-2025ChủSan Marino40 Ngày
Moldova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPEU14-10-2025KháchEstonia5 Ngày
WCPEU13-11-2025ChủItaly35 Ngày
WCPEU16-11-2025KháchIsrael38 Ngày

Romania VS Moldova ngày 10-10-2025 - Thông tin đội hình