Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ROM Cup-6] CS Dinamo Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 6 | 4 | 0.0% |
[ROM Cup-1] FC Dinamo 1948 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
CS Dinamo Bucuresti |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CS Dinamo Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 17-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.68 | -0.27 | -0.21 | H | 0.91 | 1 | 0.79 | T | X |
ROM D2 | 04-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.37 | -0.32 | -0.42 | H | 0.97 | 0 | 0.73 | H | X |
ROM D2 | 27-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.60 | -0.28 | -0.24 | B | 0.88 | 0.75 | 0.88 | B | X |
ROM D2 | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.28 | -0.33 | -0.55 | H | 0.87 | -0.5 | 0.83 | B | X |
ROM D2 | 13-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | B | 0.85 | 0.5 | 0.91 | B | T |
ROM D2 | 31-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 11 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ROMC | 27-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ROM D2 | 23-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.51 | -0.31 | -0.31 | B | 0.94 | 0.5 | 0.82 | B | T |
ROM D2 | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ROMC | 13-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.32 | -0.29 | -0.54 | T | 0.92 | -0.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%
FC Dinamo 1948 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D1 | 19-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 11 - 6 | -0.43 | -0.31 | -0.35 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | X | ||
INT CF | 12-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.29 | -0.27 | -0.59 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | X | ||
ROM D1 | 03-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | -0.27 | -0.30 | -0.53 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
ROM D1 | 26-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.46 | -0.29 | -0.34 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
ROM D1 | 22-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.54 | -0.29 | -0.27 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ROM D1 | 15-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.38 | -0.32 | -0.40 | 0.96 | 0 | 0.86 | T | ||
ROM D1 | 30-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.52 | -0.30 | -0.27 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ROM D1 | 23-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.46 | -0.30 | -0.34 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ROM D1 | 15-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.57 | -0.29 | -0.24 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | X | ||
ROM D1 | 08-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | -0.14 | -0.22 | -0.75 | 1.00 | -1.25 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%
CS Dinamo Bucuresti |
CS Dinamo Bucuresti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 01-11-2025 | Khách | Concordia Chiajna | 4 Ngày |
ROM D2 | 08-11-2025 | Chủ | AFC Metalul Buzau | 11 Ngày |
ROM D2 | 22-11-2025 | Chủ | Scolar Resita | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D1 | 31-10-2025 | Chủ | CFR Cluj | 3 Ngày |
ROM D1 | 08-11-2025 | Chủ | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 11 Ngày |
ROM D1 | 22-11-2025 | Khách | FC Botosani | 25 Ngày |