[BOS 1st League-] GOSK Gabela |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
[BOS 1st League-] Jedinstvo Bihac |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 7 | 33.3% |
GOSK Gabela |
Chủ - Khách |
---|
Jedinstvo BihacGOSK Gabela |
GOSK GabelaJedinstvo Bihac |
GOSK GabelaJedinstvo Bihac |
GOSK GabelaJedinstvo Bihac |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BOS Cup | 10-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Bos HD1 | 18-09-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Bos HD1 | 04-09-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Bos HD1 | 07-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
GOSK Gabela |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bos HD1 | 28-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Bos HD1 | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Bos HD1 | 14-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Bos HD1 | 07-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | H | 0.89 | 0.25 | 0.81 | T | X |
Bos HD1 | 31-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Bos HD1 | 24-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 31-07-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 23-07-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 14-07-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Jedinstvo Bihac |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bos HD1 | 04-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 27-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 20-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 14-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 07-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 30-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Bos HD1 | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
GOSK Gabela |
GOSK Gabela |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật