

| [MFA-] Symbians FC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 24 | 1 | 0.0% | 
| [MFA-] Mumbai Strikers | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 10 | 50.0% | 
| Symbians FC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Symbians FCMumbai Strikers | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IM SD | 14-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Symbians FC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IM SD | 17-09-25 | 0 - 8 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 21-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 24-12-24 | 7 - 2 (3 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 14-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 02-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 12-11-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| IM SD | 23-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 09-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 02-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Mumbai Strikers | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IM SD | 07-10-25 | 0 - 6 (0 - 4) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 25-09-25 | 2 - 4 (0 - 3) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 20-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 30-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 24-12-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 14-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 12-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 30-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 11-10-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 19-09-24 | 0 - 6 (0 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Symbians FC | 
| Symbians FC | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||