

| [ENG Northern League Division One-] Silsden A.F.C. |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 15 | 8 | 33.3% |
| [ENG Northern League Division One-] Hallam |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | 6 | 16.7% |
| Silsden A.F.C. |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Silsden A.F.C. |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 20-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 16-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG UD1 | 13-09-25 | 10 - 1 (6 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 02-09-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 30-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG UD1 | 08-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.50 | -0.32 | -0.34 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | T |
| INT CF | 25-07-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 18-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.18 | -0.23 | -0.75 | H | 0.89 | -1.25 | 0.81 | B | X |
| ENG FAC | 31-08-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| Hallam |
| Chủ - Khách |
|---|
| AshingtonHallam |
| HallamBlyth Spartans |
| Pontefract CollieriesHallam |
| HallamBlyth Town |
| HallamBradford Park Avenue |
| North Ferriby UnitedHallam |
| HallamBurscough |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 23-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 13-09-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 25-08-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 19-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.47 | -0.29 | -0.39 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
| ENG UD1 | 12-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 13-09-09 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Silsden A.F.C. |
| Silsden A.F.C. |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||