

| [BF Division 1-2] ASF Bobo Dioulasso |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 5 | 6 | 1 | 10 | 4 | 21 | 2 | 41.7% |
| 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | 1 | 37.5% |
| 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 8 | 5 | 50.0% |
| 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 10 | 33.3% |
| [BF Division 1-3] Majestic FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 10 | 19 | 3 | 41.7% |
| 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 6 | 9 | 4 | 28.6% |
| 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 3 | 60.0% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | 50.0% |
| ASF Bobo Dioulasso |
| Chủ - Khách |
|---|
| ASF Bobo DioulassoMajestic FC |
| Majestic FCASF Bobo Dioulasso |
| ASF Bobo DioulassoMajestic FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BFL | 12-03-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BFL | 12-12-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BFL | 31-10-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ASF Bobo Dioulasso |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BFL | 21-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| BFL | 16-11-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BFL | 09-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BFL | 31-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| BFL | 25-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BFL | 17-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| BFL | 10-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| BFL | 05-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BFL | 27-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BFL | 21-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Majestic FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BFL | 22-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 15-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 09-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 02-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 25-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 17-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 10-10-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 03-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 27-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 22-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ASF Bobo Dioulasso |
| ASF Bobo Dioulasso |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BFL | 12-12-2025 | Khách | US Forces Armees | 8 Ngày |
| BFL | 20-12-2025 | Chủ | Rahimo FC | 16 Ngày |
| BFL | 26-12-2025 | Chủ | CFFEB | 22 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BFL | 11-12-2025 | Chủ | AS Douanes Ouagadougou | 7 Ngày |
| BFL | 18-12-2025 | Khách | Vitesse Delft | 14 Ngày |
| BFL | 26-12-2025 | Chủ | RC Bobo Dioulasso | 22 Ngày |

