Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheriff·Kassama | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Christian Gytkjær | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Giacomo Manzari | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Balla Moussa Mane | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Paolo Antonio De Lucci | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Valeri Vladimirov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Santiago Giménez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.64 | |
5 | Koni De Winter | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Matteo·Pittarella | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Noah Okafor | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
14 | Luka Modrić | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | ![]() |
33 | Davide Bartesaghi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | zachary athekame | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Samuel Chukwueze | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alex Jimenez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Ardon Jashari | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 |