[WAL Cymru Championship-12] Ruthin Town FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | 12 | 16.7% |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 10 | 50.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 13 | 0 | 14 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 23 | 3 | 16.7% |
[WAL Cymru Championship-6] Rhyl FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 6 | 50.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | 6 | 66.7% |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 | 33.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 11 | 50.0% |
Ruthin Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-07-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 11-01-20 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 10-09-19 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 29-12-18 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 18-08-18 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 10-02-18 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 19-09-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 19-01-13 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 08-09-12 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 10-03-12 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ruthin Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 25-08-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 20-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.40 | -0.27 | -0.46 | T | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | T |
WAL FAWC | 15-08-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 08-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL CLC | 01-08-25 | 0 - 9 (0 - 3) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 25-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.72 | -0.23 | -0.20 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | B | X |
WAL CLC | 18-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 28-06-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Rhyl FC |
Chủ - Khách |
---|
Rhyl FCHolyhead |
LlandudnoRhyl FC |
Rhyl FCCaersws |
GuilsfieldRhyl FC |
Rhyl FCDenbigh Town |
Rhyl FCBrickfield Rangers |
Rhyl FCCaersws |
DroylsdenRhyl FC |
Rhyl FCKidsgrove Athletic |
Rhyl FCPort Vale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 25-08-25 | 4 - 3 (3 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 22-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 16-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 09-08-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL CLC | 02-08-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL CLC | 19-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-07-25 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ruthin Town FC |
Ruthin Town FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 12-09-2025 | Chủ | Llandudno | 7 Ngày |
WALC | 20-09-2025 | Khách | Llanrug | 15 Ngày |
WAL FAWC | 27-09-2025 | Khách | Flint Mountain | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 13-09-2025 | Chủ | Newtown AFC | 8 Ngày |
WALC | 20-09-2025 | Khách | Pwllheli | 15 Ngày |
WAL FAWC | 26-09-2025 | Khách | Holywell | 21 Ngày |