[UEFA European U19 Women's Championship-2] Czechia Women U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 16 | 7 | 33.3% |
[UEFA European U19 Women's Championship-3] Lithuania U19 Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 12 | 9 | 50.0% |
Czechia Women U19 |
Chủ - Khách |
---|
Czech Republic (W) U19Lithuania (W) U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA-W U19 | 05-10-19 | 5 - 0 (3 - 0) | - | -0.99 | -0.07 | -0.06 | T | 0.78 | -0.21 | 0.92 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Czechia Women U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 04-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 02-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.16 | -0.21 | -0.79 | T | 0.86 | -1.5 | 0.84 | B | X |
INT FRL | 30-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UEFA-W U19 | 08-04-25 | 0 - 10 (0 - 3) | 1 - 11 | -0.06 | -0.07 | -0.99 | B | 0.82 | -4.75 | 0.94 | B | T |
UEFA-W U19 | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA-W U19 | 02-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 4 | -0.52 | -0.29 | -0.34 | B | 0.91 | 0.5 | 0.79 | B | T |
INT FRL | 22-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 20-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.42 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
UEFA-W U19 | 03-12-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 2 - 4 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | T | 0.88 | -3.75 | 0.82 | T | X |
UEFA-W U19 | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
Lithuania U19 Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WBCUP | 29-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | 0.98 | 0 | 0.72 | T | ||
WBCUP | 25-09-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA-W U19 | 07-04-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.48 | -0.28 | -0.38 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
UEFA-W U19 | 04-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | 0.75 | 4.25 | 0.95 | X | ||
UEFA-W U19 | 01-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.89 | -0.17 | -0.09 | 0.88 | 2 | 0.82 | X | ||
UEFA-W U19 | 02-12-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | -0.60 | -0.28 | -0.27 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | ||
UEFA-W U19 | 29-11-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 10 - 0 | -0.91 | -0.15 | -0.09 | 0.90 | 2.25 | 0.80 | T | ||
UEFA-W U19 | 26-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 14 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | 0.95 | -2.25 | 0.75 | T | ||
WBCUP | 16-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 0 | -0.82 | -0.18 | -0.13 | 0.85 | 1.75 | 0.91 | T | ||
WBCUP | 13-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA-W U19 | 27-10-2025 | Khách | Hungary (W) U19 | 3 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA-W U19 | 27-10-2025 | Khách | Moldova (W) U19 | 3 Ngày |