Vojvodina Novi Sad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Petar SukacevTiền đạo00010006.5
39Marko VelickovicTiền vệ21001007.02
Thẻ vàng
-Lazar NikolicTiền vệ00000006.36
5Djordje CrnomarkovicHậu vệ00000006.22
Thẻ vàng
30stefan bukinacHậu vệ00000006.47
20Dragan KokanovićTiền vệ20000007.4
Thẻ vàng
4Marko PoletanovićTiền vệ00000006.44
10Uroš NikolićTiền vệ30101007.74
Bàn thắngThẻ đỏ
11Marko MladenovicTiền vệ00000000
1Matija GocmanacThủ môn00000000
16Mihai ButeanHậu vệ00000006.5
29Collins ShichenjeHậu vệ10000006.95
26Vukan SavićevićTiền vệ00000006.58
12Dragan RosićThủ môn00000007.2
18Njegos PetrovićTiền vệ30130007.2
Bàn thắng
-damjan djokanovic-00000000
0stefan stanisavljevicTiền đạo00000006.26
FK Spartak Zlatibor Voda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Muhamed BešićTiền vệ00010005.6
-Kayque Luiz PereiraTiền vệ10010006.35
Thẻ vàng
16Danijel·KolaricHậu vệ00000005.5
-vladimir prijovicHậu vệ10011006.05
-aleksa trajkovicTiền vệ00000000
-stefan stojanovic-00010006.47
0Dario pavkovicTiền đạo10000105.7
Thẻ vàng
-Ilija·BabicTiền đạo00000000
28Yohan BilingiHậu vệ00000006.11
1Aleksandar VulicThủ môn00000006.66
22Uroš ČejićTiền đạo00010005.88
6francis nwokeabiaTiền vệ10000005.9
9Jose MulatoTiền đạo10000006.66
17Kwaku Bonsu OseiTiền đạo20000007.01
15Luka·SuboticHậu vệ00000006.39
70Stefan·TomovicTiền vệ10000106.2
3Vladimir·VitorovicHậu vệ00000000
0Eldar MehmedovicTiền vệ00000000
7Veljko·JocicTiền vệ10100007.03
Bàn thắngThẻ vàng
12Marin·DulicThủ môn00000000
10Luka BijelovicTiền đạo10000006.55

FK Spartak Zlatibor Voda vs Vojvodina Novi Sad ngày 28-07-2025 - Thống kê cầu thủ