So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
-3
0.90
0.90
3.5
0.90
34.00
15.00
1.05
Live
0.90
-3
0.90
0.83
3.5
0.98
29.00
15.00
1.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Motherwell Women
ChủHòaKhách
Hibernian Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Motherwell WomenSo Sánh Sức MạnhHibernian Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Women's Premier League-8] Motherwell Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
921610267822.2%
52128117640.0%
4004215090.0%
6213821733.3%
[SCO Women's Premier League-2] Hibernian Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
962130720266.7%
431014410275.0%
531116310360.0%
63211951150.0%

Thành tích đối đầu

Motherwell Women            
Chủ - Khách
Hibernian (W)Motherwell (W)
Hibernian (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Hibernian (W)
Hibernian (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Hibernian (W)
Hibernian (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Hibernian (W)
Motherwell (W)Hibernian (W)
Hibernian (W)Motherwell (W)
Hibernian (W)Motherwell (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWPL C(W)05-10-259 - 0
(5 - 0)
10 - 1---B---
SCO WPL30-04-252 - 0
(2 - 0)
5 - 3---B---
SCO WPL30-03-250 - 3
(0 - 1)
2 - 4---B---
SCO WPL15-12-244 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.86-0.18-0.11B0.76-0.570.94BT
SCO WPL25-08-240 - 5
(0 - 2)
0 - 8---B---
SCO WPL28-01-245 - 0
(2 - 0)
2 - 2---B---
SCO WPL17-09-230 - 1
(0 - 0)
2 - 6---B---
SCO WPL15-01-230 - 2
(0 - 0)
5 - 5---B---
SCO WPL21-08-222 - 3
(1 - 1)
2 - 4---T---
SCO WPL13-03-227 - 1
(4 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Motherwell Women            
Chủ - Khách
Celtic (W)Motherwell (W)
Hibernian (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Aberdeen (W)
Motherwell (W)Partick Thistle (W)
Hearts (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Hamilton FC (W)
Glasgow Rangers (W)Motherwell (W)
Motherwell (W)Montrose LFC (W)
Glasgow City (W)Motherwell (W)
Celtic (W)Motherwell (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO WPL12-10-257 - 1
(3 - 0)
9 - 1---B--
SWPL C(W)05-10-259 - 0
(5 - 0)
10 - 1---B--
SCO WPL28-09-252 - 0
(2 - 0)
6 - 2---T--
SCO WPL21-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 2---H--
SCO WPL14-09-253 - 0
(2 - 0)
12 - 0---B--
SCO WPL07-09-254 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.81-0.18-0.13T0.871.750.89TT
SCO WPL31-08-252 - 1
(1 - 0)
12 - 0---B--
SCO WPL24-08-251 - 4
(0 - 3)
10 - 2---B--
SCO WPL17-08-253 - 0
(3 - 0)
5 - 1---B--
SCO WPL18-05-256 - 0
(3 - 0)
6 - 0---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Hibernian Women            
Chủ - Khách
Hibernian (W)Glasgow Rangers (W)
Hibernian (W)Motherwell (W)
Hibernian (W)Glasgow City (W)
Hamilton FC (W)Hibernian (W)
Celtic (W)Hibernian (W)
Hibernian (W)Inter Milan (W)
Hibernian (W)Montrose LFC (W)
Inter Milan (W)Hibernian (W)
Hearts (W)Hibernian (W)
Apollon Limassol LFC (W)Hibernian (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO WPL12-10-253 - 2
(1 - 2)
7 - 2-0.33-0.29-0.530.80-0.50.90T
SWPL C(W)05-10-259 - 0
(5 - 0)
10 - 1---B--
SCO WPL01-10-251 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.39-0.29-0.44-0.9600.78X
SCO WPL28-09-250 - 5
(0 - 3)
1 - 14-----
SCO WPL21-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8-----
UEFA W EL17-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.14-0.22-0.790.78-1.50.92X
SCO WPL14-09-255 - 0
(1 - 0)
11 - 1-----
UEFA W EL10-09-254 - 1
(2 - 0)
7 - 2-0.92-0.15-0.080.922.250.78T
SCO WPL07-09-252 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.35-0.29-0.470.90-0.250.86X
UEFA WUC30-08-252 - 3
(1 - 1)
5 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Motherwell WomenSo sánh số liệuHibernian Women
  • 10Tổng số ghi bàn28
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.8
  • 36Tổng số mất bàn13
  • 3.6Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Motherwell Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Hibernian Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem
Motherwell Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Hibernian Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30210.0%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Motherwell WomenThời gian ghi bànHibernian Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    6
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Motherwell WomenChi tiết về HT/FTHibernian Women
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    0
    B/B
ChủKhách
Motherwell WomenSố bàn thắng trong H1&H2Hibernian Women
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Motherwell Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO WPL02-11-2025KháchMontrose LFC (W)14 Ngày
SCO WPL16-11-2025KháchHamilton FC (W)28 Ngày
SCO WPL23-11-2025ChủGlasgow Rangers (W)35 Ngày
Hibernian Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO WPL02-11-2025ChủPartick Thistle (W)14 Ngày
SCO WPL16-11-2025ChủHearts (W)28 Ngày
SCO WPL23-11-2025KháchGlasgow City (W)35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 22.2%Thắng66.7% [6]
  • [1] 11.1%Hòa22.2% [6]
  • [6] 66.7%Bại11.1% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng33.3% [3]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [1]
  • [2] 22.2%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    2.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    3.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    0.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+55.56% [5]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 55.56%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Motherwell Women VS Hibernian Women ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình