So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
0.83
2.75
0.98
2.55
3.50
2.30
Live
0.97
-0.25
0.82
0.82
2.75
0.97
2.80
3.50
2.10
Run
0.95
0
0.85
-0.26
1.5
0.17
51.00
10.00
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Ruthin Town FC
ChủHòaKhách
Mold Alexandra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ruthin Town FCSo Sánh Sức MạnhMold Alexandra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 4T 1H 3B
    3T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[WAL Cymru Championship-10] Ruthin Town FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12237142491016.7%
51225651020.0%
711591841014.3%
61321012616.7%
[WAL Cymru Championship-8] Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11434131115836.4%
5032573150.0%
64028412466.7%
620477633.3%

Thành tích đối đầu

Ruthin Town FC            
Chủ - Khách
Ruthin Town FCMold Alexandra
Mold AlexandraRuthin Town FC
Mold AlexandraRuthin Town FC
Ruthin Town FCMold Alexandra
Ruthin Town FCMold Alexandra
Mold AlexandraRuthin Town FC
Mold AlexandraRuthin Town FC
Ruthin Town FCMold Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC17-01-253 - 0
(2 - 0)
3 - 7-0.43-0.25-0.43T0.860.000.84TX
WAL FAWC14-09-242 - 0
(2 - 0)
7 - 3---B---
WAL FAWC13-04-240 - 3
(0 - 3)
- ---T---
WAL FAWC28-07-231 - 2
(1 - 1)
6 - 1---B---
WAL FAWC07-03-231 - 1
(1 - 1)
6 - 0---H---
WAL FAWC24-09-221 - 2
(0 - 1)
- ---T---
WAL CA11-03-170 - 3
(0 - 2)
- ---T---
WAL CA29-10-160 - 2
(0 - 1)
- ---B---

Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Ruthin Town FC            
Chủ - Khách
Denbigh TownRuthin Town FC
HolyheadRuthin Town FC
Ruthin Town FCGuilsfield
Flint MountainRuthin Town FC
LlanrugRuthin Town FC
Ruthin Town FCLlandudno
Ruthin Town FCRhyl FC
HolywellRuthin Town FC
Ruthin Town FCPenrhyncoch
Buckley TownRuthin Town FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC24-10-252 - 2
(0 - 2)
8 - 1---H--
WAL FAWC11-10-251 - 3
(1 - 3)
1 - 0---T--
WAL FAWC04-10-251 - 1
(0 - 0)
9 - 5---H--
WAL FAWC27-09-252 - 0
(1 - 0)
0 - 7---B--
WALC20-09-253 - 3
(0 - 1)
- ---H--
WAL FAWC12-09-251 - 3
(1 - 1)
6 - 10---B--
WAL FAWC05-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.35-0.27-0.51H0.78-0.50.98BX
WAL FAWC25-08-255 - 1
(3 - 1)
7 - 5---B--
WAL FAWC20-08-253 - 1
(2 - 0)
2 - 5-0.40-0.27-0.46T0.77-0.250.99TT
WAL FAWC15-08-253 - 2
(0 - 2)
3 - 3---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Mold Alexandra            
Chủ - Khách
Mold AlexandraHolywell
Mold AlexandraThe New Saints
Rhyl FCMold Alexandra
Mold AlexandraBuckley Town
Brickfield RangersMold Alexandra
GresfordMold Alexandra
Mold AlexandraGuilsfield
Denbigh TownMold Alexandra
Mold AlexandraHolyhead
CaerswsMold Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC25-10-251 - 2
(0 - 0)
4 - 8-----
WALC18-10-251 - 2
(0 - 0)
5 - 13-----
WAL FAWC10-10-250 - 3
(0 - 3)
8 - 2-0.44-0.27-0.400.7500.95H
WAL FAWC27-09-251 - 2
(1 - 1)
3 - 6-----
WAL FAWC13-09-250 - 1
(0 - 0)
7 - 10-----
WAL FAWC05-09-251 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.35-0.27-0.500.97-0.250.79X
WAL FAWC25-08-250 - 0
(0 - 0)
0 - 6-----
WAL FAWC22-08-253 - 1
(2 - 1)
2 - 7-----
WAL FAWC16-08-251 - 1
(0 - 0)
5 - 3-----
WAL FAWC09-08-250 - 2
(0 - 2)
5 - 8-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Ruthin Town FCSo sánh số liệuMold Alexandra
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 21Tổng số mất bàn11
  • 2.1Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ruthin Town FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
Ruthin Town FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Mold Alexandra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ruthin Town FCThời gian ghi bànMold Alexandra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ruthin Town FCChi tiết về HT/FTMold Alexandra
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ruthin Town FCSố bàn thắng trong H1&H2Mold Alexandra
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ruthin Town FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC07-11-2025KháchAirbus UK Broughton7 Ngày
WAL FAWC14-11-2025ChủBrickfield Rangers14 Ngày
WAL FAWC29-11-2025KháchCaersws29 Ngày
Mold Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC08-11-2025ChủNewtown AFC8 Ngày
WAL FAWC15-11-2025KháchFlint Mountain15 Ngày
WAL FAWC29-11-2025ChủAirbus UK Broughton29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng36.4% [4]
  • [3] 25.0%Hòa27.3% [4]
  • [7] 58.3%Bại36.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng36.4% [4]
  • [2] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [2] 16.7%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Ruthin Town FC VS Mold Alexandra ngày 01-11-2025 - Thông tin đội hình