| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Joel Senior | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Taylor Moore | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Frederick Habib Yambapou Issaka | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
| 0 | Ellis Harrison | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
| - | ollie dewsbury | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.32 | |
| - | J. Cotterill | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
| 27 | Bryant Bilongo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | Jaden Williams | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Samson Tovide | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
| - | Harrison Chamberlain | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Dominic Gape | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | John Kymani Gordon | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.42 |