

| [INT CF-] Vigor Wuitens Hamme |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 | 50.0% |
| [INT CF-] K.RC.Mechelen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% |
| Vigor Wuitens Hamme |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BEL D3 | 09-04-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BEL D3 | 11-11-15 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BEL D3 | 01-03-14 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BEL D3 | 06-10-13 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BEL D3 | 16-02-13 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BEL D3 | 23-09-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BEL D3 | 22-01-12 | 3 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BEL D3 | 11-09-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BEL D3 | 20-03-10 | 5 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BEL D3 | 01-11-09 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vigor Wuitens Hamme |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BEL Cup | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BEL Cup | 11-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL Cup | 21-08-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL Cup | 13-08-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL Cup | 07-08-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BEL Cup | 31-07-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL Cup | 08-08-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL Cup | 01-08-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL Cup | 12-09-20 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL Cup | 05-09-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| K.RC.Mechelen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 26-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 22-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 09-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 22-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL Cup | 11-08-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 21-02-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 28-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 11-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vigor Wuitens Hamme |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Vigor Wuitens Hamme |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||