

| [CWL 2-2] Shanghai Jiading Huilong Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 6 | 1 | 1 | 29 | 2 | 19 | 2 | 75.0% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 0 | 10 | 3 | 75.0% |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 17 | 2 | 9 | 3 | 75.0% |
| 6 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 6 | 100.0% |
| [CWL 2-6] Yunnan Yukun YAU Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 24 | 3 | 6 | 20.0% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | 50.0% |
| 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | 0 | 6 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | 0 | 0.0% |
| Shanghai Jiading Huilong Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shanghai Jiading Huilong Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shenzhen Peng City GZSU WShanghai Jiading Huilong B W |
| Huaian Huailing (W)Shanghai Jiading Huilong B W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFAT W | 20-08-25 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CFAT W | 18-08-25 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Yunnan Yukun YAU Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Yunnan Yukun YAU (W)Huaian Huailing (W) |
| Zhanjiang Yuezhan (W)Yunnan Yukun YAU (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFAT W | 20-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 18-08-25 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Shanghai Jiading Huilong Women |
| Shanghai Jiading Huilong Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

