

| [Isthmian League Premier Division-3] Chatham Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 13 | 4 | 4 | 44 | 18 | 43 | 3 | 61.9% |
| 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 13 | 20 | 5 | 60.0% |
| 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 5 | 23 | 2 | 63.6% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 | 66.7% |
| [Isthmian League Premier Division-4] Dartford |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | 10 | 7 | 6 | 40 | 31 | 37 | 4 | 43.5% |
| 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 13 | 27 | 3 | 61.5% |
| 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 18 | 10 | 15 | 20.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
| Chatham Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Chatham TownDartford |
| DartfordChatham Town |
| DartfordChatham Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 01-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.45 | -0.27 | -0.39 | B | -0.97 | 0.25 | 0.79 | B | X |
| ENG RYM | 26-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG S1E | 15-04-06 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Chatham Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 16-12-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.85 | -0.18 | -0.13 | T | 0.76 | 1.75 | 0.94 | T | X |
| ENG FAT | 13-12-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.63 | -0.24 | -0.23 | T | -0.98 | 1 | 0.80 | T | H |
| ENG RYM | 06-12-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 02-12-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | -0.31 | -0.30 | -0.54 | H | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | T |
| ENG RYM | 29-11-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 25-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 22-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 15-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 11-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.23 | -0.25 | -0.68 | B | 0.84 | -1 | 0.86 | B | X |
| ENG RYM | 08-11-25 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
| Dartford |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 13-12-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 06-12-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 29-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 25-11-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 22-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 15-11-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 11-11-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.42 | -0.29 | -0.44 | 0.88 | 0 | 0.82 | T | ||
| ENG RYM | 08-11-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 01-11-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 25-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Chatham Town |
| Chatham Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 03-01-2026 | Khách | Folkestone | 7 Ngày |
| ENG RYM | 06-01-2026 | Chủ | Whitehawk | 10 Ngày |
| ENG RYM | 10-01-2026 | Chủ | Brentwood Town | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 03-01-2026 | Chủ | Ramsgate | 7 Ngày |
| ENG RYM | 10-01-2026 | Khách | Hashtag United | 14 Ngày |
| ENG RYM | 17-01-2026 | Chủ | Aveley | 21 Ngày |

