

| [Isthmian League Premier Division-11] St Albans City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 7 | 4 | 7 | 35 | 29 | 25 | 11 | 38.9% |
| 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 13 | 13 | 13 | 44.4% |
| 9 | 3 | 3 | 3 | 19 | 16 | 12 | 9 | 33.3% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 16 | 83.3% |
| [Isthmian League Premier Division-21] Potters Bar Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 3 | 2 | 13 | 25 | 41 | 11 | 21 | 16.7% |
| 9 | 1 | 1 | 7 | 15 | 24 | 4 | 22 | 11.1% |
| 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | 7 | 20 | 22.2% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | 4 | 16.7% |
| St Albans City |
| Chủ - Khách |
|---|
| Potters Bar TownSt Albans City |
| Potters Bar TownSt Albans City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 08-09-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 10 - 7 | -0.37 | -0.29 | -0.48 | T | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | T |
| INT CF | 03-08-13 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| St Albans City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 04-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 23-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 20-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 13-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 08-09-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 10 - 7 | -0.37 | -0.29 | -0.48 | T | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | T |
| ENG RYM | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 25-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Potters Bar Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 04-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 20-09-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 13-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 08-09-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 10 - 7 | -0.37 | -0.29 | -0.48 | T | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | T |
| ENG RYM | 06-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 02-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 25-08-25 | 3 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.40 | -0.28 | -0.43 | 0.92 | 0 | 0.78 | T | ||
| ENG RYM | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 16-08-25 | 3 - 4 (2 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| St Albans City |
| St Albans City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 18-10-2025 | Chủ | Welling United | 4 Ngày |
| ENG RYM | 25-10-2025 | Khách | Billericay Town | 11 Ngày |
| ENG RYM | 28-10-2025 | Chủ | Burgess Hill Town | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 18-10-2025 | Khách | Dartford | 4 Ngày |
| ENG RYM | 25-10-2025 | Chủ | Aveley | 11 Ngày |
| ENG RYM | 29-10-2025 | Khách | Billericay Town | 15 Ngày |

