| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Justine Monique·Vanhaevermaet | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Indiah-Paige Riley | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Isabella Sibley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Annabel Blanchard | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Allyson·Swaby | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | My Cato | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kirsty Howat | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Elise Hughes | - | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Hayley Nolan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | shae yanez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Eve Annets | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Abbie Larkin | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ruesha Littlejohn | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Abbie Lafayette | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | alyssa aherne | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lauren Thomas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |