So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.75
0.85
0.74
2
0.96
4.45
3.20
1.63
Live
0.75
-0.75
-0.93
-0.95
2
0.75
4.10
2.93
1.77
Run
0.10
-0.25
-0.28
-0.27
3.5
0.07
20.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
0.78
2
-0.97
4.00
3.50
1.73
Live
0.97
-0.5
0.82
0.85
1.75
0.95
4.20
3.25
1.75
Run
-0.57
0
0.42
-0.11
3.5
0.05
151.00
29.00
1.01
Mansion88Sớm
0.79
-0.5
-0.99
0.86
2.75
0.94
9.00
4.27
1.24
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.55
0
0.35
-0.24
3.5
0.10
140.00
5.90
1.03
188betSớm
0.86
-0.75
0.86
0.75
2
0.97
4.45
3.20
1.63
Live
0.81
-0.75
-0.97
-0.89
2
0.71
4.35
3.10
1.77
Run
-0.59
0
0.43
-0.30
3.5
0.12
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.86
-0.75
0.94
-0.96
2
0.76
4.79
3.03
1.63
Live
0.80
-0.75
1.00
-0.90
2
0.70
4.65
2.96
1.67
Run
-0.55
0
0.35
-0.25
3.5
0.11
120.00
5.80
1.03

Bên nào sẽ thắng?

APS Bomet
ChủHòaKhách
Kakamega Homeboyz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
APS BometSo Sánh Sức MạnhKakamega Homeboyz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Phong Độ70%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KEN Premier League-18] APS Bomet
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
510451031820.0%
3003150180.0%
21014531750.0%
611449416.7%
[KEN Premier League-1] Kakamega Homeboyz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
64119513166.7%
3201646166.7%
3210317266.7%
6321531150.0%

Thành tích đối đầu

APS Bomet            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

APS Bomet            
Chủ - Khách
APS BometKenya Police FC
APS BometMuranga Seal
Shabana FCAPS Bomet
MCF FCAPS Bomet
APS BometNzoia United
Kibera Black StarsAPS Bomet
Darajani GogoAPS Bomet
SamWest BlackbootsAPS Bomet
APS Bomet3K FC
Luanda Villa SCAPS Bomet
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KEN D105-10-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5---B--
KEN D128-09-250 - 2
(0 - 1)
6 - 2---B--
KEN D121-09-254 - 2
(3 - 1)
1 - 3---B--
Ken-SL14-06-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
Ken-SL08-06-252 - 1
(2 - 0)
9 - 6---T--
Ken-SL01-06-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3---B--
Ken-SL17-05-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3---B--
Ken-SL04-05-251 - 2
(1 - 2)
3 - 4---T--
Ken-SL20-04-253 - 2
(2 - 1)
0 - 3---T--
Ken-SL13-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Kakamega Homeboyz            
Chủ - Khách
Kakamega HomeboyzBidco United
Kakamega HomeboyzNairobi United
Sofapaka FCKakamega Homeboyz
Mara Sugar FCKakamega Homeboyz
Kakamega HomeboyzTusker
Bidco UnitedKakamega Homeboyz
Kariobangi SharksKakamega Homeboyz
Kakamega HomeboyzKenya Police FC
Mathare UnitedKakamega Homeboyz
Kakamega HomeboyzPosta Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KEN D115-10-253 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.49-0.33-0.300.790.25-0.97T
KEN D111-10-250 - 2
(0 - 2)
12 - 5-----
KEN D103-10-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.35-0.35-0.450.74-0.250.96X
KEN D127-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-----
KEN D122-06-250 - 0
(0 - 0)
7 - 1-----
KEN D115-06-250 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.40-0.35-0.400.8500.85X
KEN D118-05-250 - 2
(0 - 0)
3 - 4-----
KEN D114-05-252 - 1
(1 - 1)
1 - 4-----
KEN D110-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 9-----
KEN D105-05-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%

APS BometSo sánh số liệuKakamega Homeboyz
  • 9Tổng số ghi bàn12
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn4
  • 1.4Trung bình mất bàn0.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

APS Bomet
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Kakamega Homeboyz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
APS Bomet
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Kakamega Homeboyz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

APS BometThời gian ghi bànKakamega Homeboyz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
APS BometChi tiết về HT/FTKakamega Homeboyz
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
APS BometSố bàn thắng trong H1&H2Kakamega Homeboyz
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
APS Bomet
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KEN D102-11-2025KháchBidco United8 Ngày
KEN D109-11-2025ChủUlinzi Stars Nakuru15 Ngày
KEN D120-11-2025ChủMathare United26 Ngày
Kakamega Homeboyz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KEN D101-11-2025ChủTusker7 Ngày
KEN D107-11-2025KháchMathare United13 Ngày
KEN D118-11-2025ChủMuranga Seal24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng66.7% [4]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [4]
  • [4] 80.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [3] 60.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Hòa16.67% [1]
  • [2] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 40.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

APS Bomet VS Kakamega Homeboyz ngày 29-10-2025 - Thông tin đội hình