

| [UZB D1B-] Lokomotiv Tashkent B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | 4 | 16.7% |
| [UZB D1B-] Ishtixon |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | 7 | 33.3% |
| Lokomotiv Tashkent B |
| Chủ - Khách |
|---|
| IshtixonLokomotiv Tashkent B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 19-05-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Lokomotiv Tashkent B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 07-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 25-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1B | 17-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 09-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 27-06-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 22-06-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 14-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 31-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 19-05-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 07-05-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ishtixon |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 06-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 23-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 16-08-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 10-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 28-06-25 | 5 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 21-06-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 14-06-25 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 01-06-25 | 2 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 19-05-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UzbC | 14-05-25 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lokomotiv Tashkent B |
| Lokomotiv Tashkent B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||