[CYP Second Division-13] MEAP Nisou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 11 | 4 | 13 | 20.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | 14 | 0.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 4 | 11 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
[CYP Second Division-1] Nea Salamis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 1 | 13 | 1 | 80.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 50.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 2 | 12 | 50.0% |
MEAP Nisou |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
MEAP Nisou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 05-10-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 28-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 21-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
CYP D2 | 12-09-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 12-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D2 | 05-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 02-04-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.44 | -0.30 | -0.38 | H | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | T |
CYP D2 | 29-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CYP D2 | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nea Salamis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D2 | 05-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CYP Cup | 01-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.53 | -0.30 | -0.31 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | X | ||
CYP D2 | 28-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D2 | 12-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.68 | -0.25 | -0.22 | 0.85 | 1 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
MEAP Nisou |
MEAP Nisou |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 25-10-2025 | Khách | APEA Akrotiriou | 7 Ngày |
CYP D2 | 01-11-2025 | Chủ | Doxa Katokopias | 14 Ngày |
CYP D2 | 08-11-2025 | Khách | Iraklis Yerolakkou | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | 25-10-2025 | Chủ | Halkanoras Idaliou | 7 Ngày |
CYP D2 | 01-11-2025 | Khách | Asil Lysi | 14 Ngày |
CYP D2 | 08-11-2025 | Chủ | AE Zakakiou | 21 Ngày |