| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] Cjarlins Muzane |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 7 | 14 | 66.7% |
| [ITA Serie D-] AC Mestre |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 11 | 50.0% |
| Cjarlins Muzane |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 12-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ITA S4 | 14-09-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ITA S4 | 25-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ITA S4 | 22-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ITA S4 | 12-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ITA S4 | 06-11-22 | 7 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ITA S4 | 30-01-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ITA S4 | 18-09-21 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ITA S4 | 07-03-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ITA S4 | 18-10-20 | 1 - 5 (0 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Cjarlins Muzane |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 14-09-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 07-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 17-04-25 | 3 - 3 (3 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 13-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 06-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 30-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AC Mestre |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 20-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 10-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.72 | -0.23 | -0.17 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
| ITA S4 | 18-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 04-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 23-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.48 | -0.33 | -0.31 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | X | ||
| ITA S4 | 17-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| Cjarlins Muzane |
| Cjarlins Muzane |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||