So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
-1.25
0.95
0.90
3.25
0.90
5.00
4.50
1.44
Live
0.92
-1.25
0.87
0.87
3
0.92
5.25
4.50
1.42
Run
0.82
-0.25
0.97
0.95
1.5
0.85
51.00
8.50
1.07
Mansion88Sớm
0.85
-1.25
0.91
0.88
3
0.88
5.80
3.80
1.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.61
-0.25
-0.85
-0.69
1.5
0.45
71.00
5.10
1.06
SbobetSớm
0.93
-1
0.77
0.90
3.25
0.80
4.68
4.00
1.45
Live
0.93
-1
0.77
0.90
3.25
0.80
4.68
4.00
1.45
Run
0.32
-0.25
-0.62
-0.29
1.5
0.09
55.00
5.30
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Fakirerpool Young Mens Club
ChủHòaKhách
Rahmatgonj MFS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fakirerpool Young Mens ClubSo Sánh Sức MạnhRahmatgonj MFS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 1T 0H 3B
    3T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BGD Premier League-10] Fakirerpool Young Mens Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1001020100.0%
1001020100.0%
00000008%
63031121950.0%
[BGD Premier League-1] Rahmatgonj MFS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2110204150.0%
101000150.0%
11002031100.0%
63211381150.0%

Thành tích đối đầu

Fakirerpool Young Mens Club            
Chủ - Khách
Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club
Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS
Fakirapool Young Mens ClubRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BGD D110-05-251 - 2
(0 - 1)
8 - 6---T---
BGD D128-12-241 - 6
(1 - 1)
6 - 4-0.11-0.18-0.91B0.85-2.000.75BT
BDFC24-12-240 - 6
(0 - 2)
5 - 3-0.23-0.27-0.65B0.97-0.750.73BT
INT CF20-11-243 - 1
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Fakirerpool Young Mens Club            
Chủ - Khách
Fakirapool Young Mens ClubMohammedan Dhaka
Dhaka WanderersFakirapool Young Mens Club
Fakirapool Young Mens ClubBashundhara Kings
Fakirapool Young Mens ClubBrothers Union
Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club
Fakirapool Young Mens ClubChittagong Abahani
Fortis LimitedFakirapool Young Mens Club
Fakirapool Young Mens ClubBangladesh Police Club
Abahani LimitedFakirapool Young Mens Club
Mohammedan DhakaFakirapool Young Mens Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BGD D127-05-251 - 6
(0 - 3)
- ---B--
BGD D123-05-251 - 2
(0 - 1)
- ---T--
BGD D120-05-252 - 7
(1 - 3)
3 - 5---B--
BGD D116-05-251 - 4
(1 - 2)
3 - 2---B--
BGD D110-05-251 - 2
(0 - 1)
8 - 6---T--
BGD D103-05-253 - 2
(1 - 1)
- ---T--
BGD D125-04-251 - 1
(1 - 0)
4 - 4---H--
BGD D111-04-250 - 3
(0 - 0)
0 - 5---B--
BGD D122-02-256 - 1
(1 - 1)
6 - 2---B--
BDFC31-01-255 - 2
(2 - 2)
8 - 0---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Rahmatgonj MFS            
Chủ - Khách
Rahmatganj MFSAbahani Limited
Rahmatganj MFSBangladesh Police Club
Abahani LimitedRahmatganj MFS
Mohammedan DhakaRahmatganj MFS
Dhaka WanderersRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club
Brothers UnionRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSBashundhara Kings
Bashundhara KingsRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSChittagong Abahani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BGD D126-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.29-0.27-0.571.00-0.50.76X
BGD D127-05-254 - 1
(2 - 1)
4 - 7-0.45-0.30-0.400.7200.98T
BGD D124-05-251 - 1
(0 - 0)
5 - 6-----
BGD D121-05-253 - 4
(3 - 2)
- -0.81-0.24-0.150.651.250.95T
BGD D117-05-251 - 3
(0 - 2)
3 - 5-0.24-0.23-0.650.84-10.92T
BGD D110-05-251 - 2
(0 - 1)
8 - 6---T--
BGD D103-05-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1-----
BGD D126-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.19-0.25-0.710.98-10.72X
BDFC15-04-251 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.81-0.18-0.140.911.750.91X
BGD D111-04-252 - 0
(2 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Fakirerpool Young Mens ClubSo sánh số liệuRahmatgonj MFS
  • 15Tổng số ghi bàn16
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 36Tổng số mất bàn9
  • 3.6Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fakirerpool Young Mens Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Rahmatgonj MFS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Fakirerpool Young Mens Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Rahmatgonj MFS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fakirerpool Young Mens ClubThời gian ghi bànRahmatgonj MFS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fakirerpool Young Mens ClubChi tiết về HT/FTRahmatgonj MFS
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Fakirerpool Young Mens ClubSố bàn thắng trong H1&H2Rahmatgonj MFS
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fakirerpool Young Mens Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BGD D124-11-2025KháchBrothers Union36 Ngày
BGD D129-11-2025ChủMohammedan Dhaka41 Ngày
BGD D106-12-2025KháchBangladesh Police Club48 Ngày
Rahmatgonj MFS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BGD D125-11-2025ChủPWD Sports Club37 Ngày
BGD D129-11-2025KháchBashundhara Kings41 Ngày
BGD D106-12-2025ChủArambagh KS48 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa50.0% [1]
  • [1] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 100.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    3.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 50.00%Hòa50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fakirerpool Young Mens Club VS Rahmatgonj MFS ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình