Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Cambodian Premier League-2] Svay Rieng FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | 42 | 2 | 6 | 157 | 39 | 128 | 2 | 84.0% |
15 | 13 | 0 | 2 | 48 | 13 | 39 | 4 | 86.7% |
15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 12 | 37 | 4 | 80.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
[Cambodian Premier League-4] Phnom Penh Crown FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | 39 | 6 | 5 | 158 | 59 | 123 | 4 | 78.0% |
15 | 13 | 1 | 1 | 45 | 16 | 40 | 3 | 86.7% |
15 | 10 | 2 | 3 | 47 | 21 | 32 | 3 | 66.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 10 | 13 | 66.7% |
Svay Rieng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CPL | 26-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CPL | 20-10-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
CS Cup | 04-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 12 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CPL | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
CB-CUP | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CPL | 04-02-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CPL | 25-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CPL | 11-08-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 18-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Svay Rieng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACGL | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
CPL | 03-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CPL | 30-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.92 | -0.15 | -0.09 | T | 0.82 | 2.25 | 0.88 | T | X |
CPL | 27-04-25 | 6 - 1 (4 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CB-CUP | 23-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.22 | -0.26 | -0.68 | T | 0.74 | -1 | 0.96 | H | X |
CPL | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
ACGL | 17-04-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 2 - 5 | -0.43 | -0.30 | -0.42 | H | 0.82 | 0 | 0.88 | H | T |
ACGL | 10-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | T | 0.77 | -0.25 | -0.95 | T | T |
CPL | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
CB-CUP | 02-04-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Phnom Penh Crown FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 11-05-25 | 5 - 2 (3 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CB-CUP | 07-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.48 | -0.33 | -0.34 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
CPL | 04-05-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CB-CUP | 30-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 7 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | ||
CPL | 27-04-25 | 4 - 3 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CPL | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CPL | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
CPL | 30-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CB-CUP | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.81 | -0.20 | -0.14 | 0.76 | 1.5 | 0.94 | X | ||
CPL | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%
Svay Rieng FC |
Svay Rieng FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |