| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | Alex Sala | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 32 | Jasper Samooja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 23 | Riccardo Sottil | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
| 9 | Nikola Stulic | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | |
| 5 | Jamil Siebert | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Corrie Ndaba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 93 | Youssef Maleh | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Matías Pérez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Koni De Winter | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 24 | Zachary Athekame | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Samuel Chukwueze | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 33 | Davide Bartesaghi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |