So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.25
0.72
0.98
2
0.72
3.35
2.86
1.99
Live
0.97
-0.25
0.73
0.60
2
-0.90
3.15
3.05
1.98
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.98
2
0.83
3.60
3.00
2.00
Live
0.78
-0.5
-0.97
0.95
2.25
0.85
3.50
3.20
1.95
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.99
-0.25
0.73
0.99
2
0.73
3.35
2.86
1.99
Live
0.98
-0.25
0.74
0.61
2
-0.89
3.15
3.05
1.98
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

JS Tixeraine
ChủHòaKhách
RC Kouba
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JS TixeraineSo Sánh Sức MạnhRC Kouba
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Phong Độ72%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ALG Ligue 2-15] JS Tixeraine
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12219111971516.7%
52035761440.0%
70166121140.0%
6105611316.7%
[ALG Ligue 2-4] RC Kouba
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1264212622450.0%
73317312642.9%
53115310360.0%
623165933.3%

Thành tích đối đầu

JS Tixeraine            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

JS Tixeraine            
Chủ - Khách
USM EL HARRACHJS Tixeraine
JS TixeraineCRB Temouchent
WA MostaganemJS Tixeraine
JS TixeraineGC Mascara
ASM OranJS Tixeraine
JS El BiarJS Tixeraine
JS TixeraineJSM Tiaret
RC ArbaJS Tixeraine
JS TixeraineNA Hussein Dey
ESM KoleaJS Tixeraine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D229-11-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.87-0.19-0.09B0.821.750.88TX
ALG D222-11-251 - 3
(1 - 0)
5 - 4---B--
ALG D218-11-252 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.68-0.28-0.19B0.9010.80HT
ALG D207-11-252 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.60-0.32-0.24T0.910.750.79TT
ALG D231-10-252 - 1
(0 - 1)
14 - 2-0.72-0.27-0.16B0.7210.98HT
ALG D225-10-252 - 1
(0 - 0)
5 - 1---B--
ALG D221-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.38-0.34-0.43T0.9500.75TX
ALG D217-10-252 - 1
(1 - 1)
0 - 2-0.40-0.34-0.41B0.8900.81BT
ALG D203-10-251 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.33-0.34-0.49B0.89-0.250.81BT
ALG D227-09-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

RC Kouba            
Chủ - Khách
RC KoubaJSM Tiaret
WA TlemcenRC Kouba
RC KoubaNA Hussein Dey
JS El BiarRC Kouba
ESM KoleaRC Kouba
RC KoubaJS El Biar
RC ArbaRC Kouba
RC KoubaCRB Temouchent
CRB AdrarRC Kouba
RC KoubaUS Bechar Djedid
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D229-11-251 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.74-0.27-0.140.7011.00H
ALG D222-11-251 - 2
(0 - 0)
1 - 4-----
ALG D218-11-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.61-0.31-0.230.860.750.84X
ALG CUP14-11-252 - 1
(0 - 1)
6 - 3-----
ALG D207-11-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.43-0.34-0.380.7400.96X
ALG D231-10-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.69-0.29-0.170.9210.78X
ALG D225-10-250 - 1
(0 - 1)
- -----
ALG D221-10-250 - 1
(0 - 0)
13 - 0-0.62-0.33-0.210.850.750.85X
ALG D217-10-252 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.42-0.34-0.390.7900.91T
ALG D203-10-253 - 0
(3 - 0)
7 - 5-0.79-0.23-0.130.951.50.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

JS TixeraineSo sánh số liệuRC Kouba
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn8
  • 1.6Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

JS Tixeraine
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem
RC Kouba
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
60240.0%Xem116.7%466.7%Xem
JS Tixeraine
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem
RC Kouba
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JS TixeraineThời gian ghi bànRC Kouba
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JS TixeraineChi tiết về HT/FTRC Kouba
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
JS TixeraineSố bàn thắng trong H1&H2RC Kouba
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
JS Tixeraine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D220-12-2025KháchCRB Adrar7 Ngày
ALG D226-12-2025ChủMC Saida13 Ngày
ALG D224-01-2026ChủUS Bechar Djedid42 Ngày
RC Kouba
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D220-12-2025ChủASM Oran7 Ngày
ALG D226-12-2025KháchGC Mascara13 Ngày
ALG D224-01-2026KháchWA Mostaganem42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng50.0% [6]
  • [1] 8.3%Hòa33.3% [6]
  • [9] 75.0%Bại16.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng25.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa8.3% [1]
  • [3] 25.0%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [3]
  • [8] 72.73%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

JS Tixeraine VS RC Kouba ngày 19-12-2025 - Thông tin đội hình