

| [GRE Amateur Cup-] AO Kerateas |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 6 | 50.0% |
| [GRE Amateur Cup-] Kyanos Astir Varis |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 3 | 12 | 66.7% |
| AO Kerateas |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| AO Kerateas |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ethnikos Neas MakrisAO Kerateas |
| AO KerateasMarko |
| AO KerateasAE Geraka |
| Triglias Rafinas AOAO Kerateas |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Gre Atr Cup | 23-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 22-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 18-01-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 23-11-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kyanos Astir Varis |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 30-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 16-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 09-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 02-11-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 26-10-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 12-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 05-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 28-09-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 20-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AO Kerateas |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| AO Kerateas |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||