

| [CAF Confederation Cup-4] Singida Black Stars |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
| [CAF Confederation Cup-1] Stellenbosch FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 1 | 50.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 12 | 9 | 50.0% |
| Singida Black Stars |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Singida Black Stars |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF Cup | 22-11-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Tanzania PL | 08-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| CAF Cup | 25-10-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF Cup | 19-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Tanzania PL | 30-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF Cup | 27-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Tanzania PL | 23-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF Cup | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| CECAFA CC | 15-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.19 | -0.27 | -0.69 | T | 0.85 | -1 | 0.85 | H | T |
| CECAFA CC | 13-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Stellenbosch FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF Cup | 23-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SAPL D1 | 05-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.58 | -0.33 | -0.21 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | ||
| SAPL D1 | 02-11-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 12 | -0.36 | -0.35 | -0.41 | -0.97 | 0 | 0.79 | T | ||
| SAPL CUP | 29-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF Cup | 26-10-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SAPL D1 | 22-10-25 | 4 - 3 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.58 | -0.33 | -0.22 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | ||
| CAF Cup | 18-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAPL CUP | 05-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SAPL D1 | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.24 | -0.35 | -0.52 | 0.91 | -0.5 | 0.91 | X | ||
| SAPL D1 | 24-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.54 | -0.34 | -0.24 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
| Singida Black Stars |
| Singida Black Stars |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Tanzania PL | 04-12-2025 | Khách | Mbeya City | 4 Ngày |
| Tanzania PL | 11-12-2025 | Khách | Mtibwa Sugar | 11 Ngày |
| Tanzania PL | 14-12-2025 | Chủ | Coastal Union | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SAPL D1 | 03-12-2025 | Chủ | Polokwane City FC | 3 Ngày |
| SAPL D1 | 20-01-2026 | Khách | Sekhukhune United | 51 Ngày |
| SAPL D1 | 24-01-2026 | Khách | Lamontville Golden Arrows | 55 Ngày |

