

| [INT CF-] Sao Paulo U20 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 6 | 12 | 50.0% |
| [INT CF-] Gremio U20 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
| Sao Paulo U20 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Gremio U20 (W)Sao Paulo U20 (W) |
| Sao Paulo U20 (W)Gremio U20 (W) |
| Sao Paulo U20 (W)Gremio U20 (W) |
| Gremio U20 (W)Sao Paulo U20 (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BCC U20 W | 26-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BCC U20 W | 29-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BCC U20 W | 07-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.74 | -0.22 | -0.17 | T | 0.82 | -0.80 | 0.88 | T | H |
| BCC U20 W | 04-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sao Paulo U20 Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BP C W | 09-12-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BP C W | 06-12-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BP C W | 03-12-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA SPWL | 12-11-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA SPWL | 05-11-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA SPWL | 15-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BCC U20 W | 08-10-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA SPWL | 01-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BCC U20 W | 24-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| BCC U20 W | 18-09-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gremio U20 Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BP C W | 09-12-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BP C W | 06-12-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BP C W | 03-12-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BCC U20 W | 10-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| BCC U20 W | 03-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA WC U20 | 04-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA WC U20 | 01-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA WC U20 | 28-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BCC U20 W | 18-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BCC U20 W | 04-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sao Paulo U20 Women |
| Gremio U20 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Sao Paulo U20 Women |
| Gremio U20 Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||