

| [INT CF-] Langsning SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 13 | 66.7% |
| [INT CF-] Mawkasiang FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Langsning SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Langsning SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IS C C | 02-12-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| IND RC | 07-11-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| IND SPL | 14-10-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| IND SPL | 10-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| IND SPL | 07-10-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| IND SPL | 30-09-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| IND SPL | 13-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| IND SPL | 05-09-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| IND SPL | 29-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| IND SPL | 23-08-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mawkasiang FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Langsning SC |
| Mawkasiang FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Langsning SC |
| Mawkasiang FC |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||