| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [STDRFEF-] Toledo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | 33.3% |
| [STDRFEF-] Manchego Ciudad |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
| Toledo |
| Chủ - Khách |
|---|
| Manchego CiudadToledo |
| ToledoManchego Ciudad |
| Manchego CiudadToledo |
| Manchego CiudadToledo |
| ToledoManchego Ciudad |
| Manchego CiudadToledo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 16-04-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 17-12-22 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 22-08-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 16-02-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 22-09-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Toledo |
| Chủ - Khách |
|---|
| CP VillarrobledoToledo |
| ToledoSuokuaili Moss |
| Villarrubia CFToledo |
| ToledoCD Tarancon |
| CS PuertollanoToledo |
| ToledoCD Pedroneras |
| NoblejasToledo |
| ToledoCD Villacanas |
| ToledoValdepenas |
| CD AzuquecaToledo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 30-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 22-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 20 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 22-02-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 16-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 09-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Spain D4 | 02-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Manchego Ciudad |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 05-04-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 30-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 22-03-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 16-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 08-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 01-02-25 | 6 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Toledo |
| Toledo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||