[QAT Second Division-] Lusail city fc |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | 33.3% |
[QAT Second Division-] Al Mesaimeer Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
Lusail city fc |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
QAT D2 | 06-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.37 | T | 0.89 | 0.25 | 0.81 | T | X |
QAT D2 | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
QAT D2 | 09-11-23 | 2 - 4 (2 - 2) | 3 - 7 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | B | 0.88 | 0.00 | 0.88 | B | T |
QAT D2 | 18-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
QATL DC | 19-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.29 | -0.30 | -0.56 | H | 0.91 | -0.50 | 0.79 | B | X |
QATL DC | 13-10-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 14 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
QAT D2 | 26-08-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
QAT QC | 04-05-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
QAT QC | 19-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
QAT D2 | 26-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Lusail city fc |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
QAT D2 | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
QAT D2 | 05-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.38 | -0.32 | -0.45 | T | 0.72 | -0.25 | 0.98 | T | T |
QAT D2 | 20-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.33 | -0.30 | -0.51 | H | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | X |
QAT D2 | 13-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
QAT D2 | 03-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 2 | -0.34 | -0.30 | -0.51 | B | 0.96 | -0.25 | 0.74 | B | X |
QATL DC | 27-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.56 | -0.34 | -0.24 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
QATL DC | 20-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | H | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
QATL DC | 14-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.27 | -0.29 | -0.60 | H | 0.81 | -0.75 | 0.89 | B | X |
QATL DC | 08-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.19 | -0.24 | -0.72 | B | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | X |
QAT D2 | 16-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | -0.67 | -0.25 | -0.20 | B | 0.91 | 1 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 11%
Al Mesaimeer Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
QAT D2 | 14-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | -0.25 | -0.27 | -0.61 | 0.91 | -0.75 | 0.85 | X | ||
QAT D2 | 06-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.66 | -0.25 | -0.22 | 0.93 | 1 | 0.83 | X | ||
QAT D2 | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | 0.78 | 0.5 | 0.98 | X | ||
QAT D2 | 14-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.66 | -0.26 | -0.23 | 0.95 | 1 | 0.75 | T | ||
QAT D2 | 04-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 1 | -0.23 | -0.24 | -0.65 | 0.80 | -1 | 0.96 | H | ||
QATL DC | 28-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.40 | -0.28 | -0.47 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
QATL DC | 21-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.42 | -0.31 | -0.42 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
QATL DC | 15-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
QATL DC | 09-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | 0.79 | 0 | 0.91 | X | ||
QAT D2 | 16-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.68 | -0.28 | -0.16 | 0.91 | 1 | 0.85 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
Lusail city fc |
Lusail city fc |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |