| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [AUS ACT Women's League -] Majura FC (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [AUS ACT Women's League -] ANU FC Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 29 | 1 | 0.0% |
| Majura FC (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Majura FC (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ANU FC Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Aus CTLW | 01-09-24 | 10 - 2 (4 - 2) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Aus CTLW | 25-08-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 12 | -0.12 | -0.16 | -0.87 | 0.93 | -2 | 0.77 | T | ||
| Aus CTLW | 18-08-24 | 0 - 6 (0 - 5) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Aus CTLW | 11-08-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Aus CTLW | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.51 | -0.27 | -0.36 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | X | ||
| Aus CTLW | 28-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Aus CTLW | 12-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.46 | -0.28 | -0.41 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
| Aus CTLW | 30-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Aus CTLW | 23-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Aus CTLW | 16-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | -0.06 | -0.11 | -0.98 | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Majura FC (W) |
| Majura FC (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||