[FIN Suomen Cup-] NuPS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 15 | 6 | 33.3% |
[FIN Suomen Cup-] HJS Akatemia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 15 | 5 | 16.7% |
NuPS |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
NuPS |
Chủ - Khách |
---|
ToTeNuPS |
NuPSEsPa |
NuPSPPJ/Ruoholahti |
HooGeeNuPS |
FC KirkkonummiNuPS |
GrIFK ReserviNuPS |
NuPSVJS Vantaa B |
LJSNuPS |
NuPSToTe |
EsPaNuPS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 27-09-24 | 0 - 6 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 12-09-24 | 3 - 5 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 28-08-24 | 3 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 07-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 02-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 26-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 05-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 28-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HJS Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-03-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 8 - 6 | -0.51 | -0.27 | -0.36 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
INT CF | 12-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.67 | -0.22 | -0.23 | 0.86 | 1 | 0.96 | X | ||
FIN D3 A | 20-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 12-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
FIN D3 A | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 15 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
NuPS |
NuPS |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 19-04-2025 | Khách | HPS | 4 Ngày |
FIN D3 A | 26-04-2025 | Chủ | Kiffen Helsinki | 11 Ngày |
FIN D3 A | 03-05-2025 | Chủ | PPJ Akatemia | 18 Ngày |