[MNE U19 League-] Buducnost U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 14 | 9 | 50.0% |
[MNE U19 League-] Monaba U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 10 | 60.0% |
Buducnost U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Buducnost U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE U19 | 09-03-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE U19 | 01-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA YL U19 | 06-11-24 | 2 - 5 (1 - 1) | 2 - 7 | -0.23 | -0.23 | -0.66 | B | 0.89 | -1 | 0.87 | B | T |
UEFA YL U19 | 23-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 12 - 0 | -0.81 | -0.19 | -0.12 | B | 0.91 | 1.75 | 0.85 | B | T |
UEFA YL U19 | 02-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | T |
UEFA YL U19 | 18-09-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
MNE U19 | 07-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE U19 | 29-08-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
MNE U19 | 22-08-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
MNE U19 | 28-09-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.52 | -0.26 | -0.37 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%
Monaba U19 |
Chủ - Khách |
---|
Zeta U19Monaba U19 |
Monaba U19Bocketo U19 |
OFK Petrovac U19Monaba U19 |
FK Ibar Rozaje U19Monaba U19 |
Monaba U19FK Decic Tuzi U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE U19 | 08-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MNE U19 | 30-05-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MNE U19 | 27-03-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MNE U19 | 19-10-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MNE U19 | 31-08-20 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.39 | -0.30 | -0.51 | 0.75 | -0.25 | 0.85 | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Buducnost U19 |
Buducnost U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |