

| [HUN NB III-] Nagykanizsai TE 1866 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | 13 | 66.7% |
| [HUN NB III-] FC Dunafoldvar |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | 0 | 0.0% |
| Nagykanizsai TE 1866 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nagykanizsai TE 1866 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 30-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 22-02-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 14-02-25 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 12-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 10-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 05-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Dunafoldvar |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 28-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 11-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 27-07-24 | 8 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 21-07-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 26-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 12-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 25-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nagykanizsai TE 1866 |
| Nagykanizsai TE 1866 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||