So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.5
1.00
0.80
2.25
1.00
3.20
3.25
2.00
Live
0.97
-0.25
0.85
1.00
2.5
0.80
3.05
3.25
2.05
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.20
2.5
0.02
15.50
1.02
13.00
Mansion88Sớm
0.79
-0.5
0.97
0.76
2.25
1.00
3.35
3.25
1.95
Live
0.74
-0.5
-0.90
0.99
2.5
0.83
2.89
3.25
2.14
Run
-0.72
0
0.56
-0.32
2.5
0.18
7.80
1.19
6.20
188betSớm
0.83
-0.5
-0.99
0.81
2.25
-0.99
3.20
3.25
2.00
Live
0.98
-0.25
0.86
0.96
2.5
0.86
2.98
3.25
2.09
Run
0.02
-0.25
-0.16
-0.18
2.5
0.02
16.00
1.01
14.00
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.92
-
-
-
3.11
2.89
2.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.72
0
0.56
-0.32
2.5
0.18
9.00
1.17
6.50

Bên nào sẽ thắng?

Mungyeong Sangmu WFC
ChủHòaKhách
Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mungyeong Sangmu WFCSo Sánh Sức MạnhIncheon Hyundai Steel Red Angels Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-5] Mungyeong Sangmu WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21768302827533.3%
11443181416536.4%
10325121411630.0%
6231117933.3%
[KOR WK League-3] Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221084292038345.5%
1064014322360.0%
12444151716333.3%
630398950.0%

Thành tích đối đầu

Mungyeong Sangmu WFC            
Chủ - Khách
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD109-06-253 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.58-0.29-0.24B0.930.750.83BT
KOR WD128-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.20-0.29-0.63H0.96-0.750.80BX
KOR WD115-03-251 - 0
(0 - 0)
- ---B---
KOR WD104-09-243 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.68-0.26-0.19B0.871.000.89HT
KOR WD101-07-241 - 2
(1 - 1)
- ---B---
KOR WD115-05-240 - 0
(0 - 0)
- -0.79-0.22-0.11H0.98-0.670.78TX
KOR WD129-03-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
KOR WD106-06-231 - 0
(0 - 0)
- -0.85-0.17-0.10B-0.99-0.500.81TX
KOR WD102-05-230 - 5
(0 - 1)
- -0.13-0.22-0.77B0.80-1.50-0.98BT
KOR WD124-03-233 - 0
(3 - 0)
- -0.82-0.19-0.11B0.97-0.570.85BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Mungyeong Sangmu WFC            
Chủ - Khách
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Boeun Sangmu (W)Seoul Amazones (W)
KSPO FC (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Seoul Amazones (W)
Boeun Sangmu (W)Suwon FMC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)Gyeongju FC (W)
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Boeun Sangmu (W)
Boeun Sangmu (W)KSPO FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD121-08-255 - 0
(3 - 0)
6 - 3-0.74-0.21-0.15T0.831.25-0.99TT
KOR WD114-08-252 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.26-0.28-0.61T0.85-0.750.85TT
KOR WD123-06-251 - 1
(1 - 0)
- -0.68-0.25-0.19H0.8210.94TX
KOR WD119-06-252 - 2
(1 - 1)
1 - 4-0.19-0.24-0.69H0.99-10.77BT
KOR WD112-06-250 - 0
(0 - 0)
- -0.44-0.30-0.40H0.7600.94HX
KOR WD109-06-253 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.58-0.29-0.24B0.930.750.83BT
KOR WD105-06-250 - 4
(0 - 1)
- -0.31-0.29-0.52B0.85-0.50.91BT
KOR WD122-05-252 - 1
(2 - 1)
1 - 5---B--
KOR WD119-05-251 - 4
(0 - 2)
0 - 5-0.64-0.30-0.22T0.800.750.90TT
KOR WD112-05-250 - 1
(0 - 1)
- -0.25-0.29-0.58B0.81-0.750.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Incheon Hyundai Steel Red Angels Women            
Chủ - Khách
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Seoul Amazones (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
KSPO FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Seoul Amazones (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Suwon FMC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Melbourne City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD121-08-253 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.38-0.29-0.43-0.9500.79T
KOR WD114-08-251 - 0
(0 - 0)
- -0.53-0.29-0.330.900.50.80X
KOR WD121-07-252 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.44-0.30-0.38-0.940.250.76T
KOR WD126-06-251 - 2
(0 - 2)
9 - 9-0.07-0.16-0.890.93-20.89T
KOR WD123-06-251 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.31-0.33-0.480.95-0.250.81T
KOR WD119-06-253 - 1
(2 - 1)
- -0.54-0.31-0.270.860.50.90T
KOR WD112-06-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.46-0.31-0.390.970.250.73X
KOR WD109-06-253 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.58-0.29-0.24B0.930.750.83BT
KOR WD105-06-252 - 2
(1 - 1)
2 - 8-0.27-0.29-0.560.96-0.50.80T
Asian w Cup21-05-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.25-0.29-0.610.85-0.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Mungyeong Sangmu WFCSo sánh số liệuIncheon Hyundai Steel Red Angels Women
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mungyeong Sangmu WFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Mungyeong Sangmu WFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem3XemXem1XemXem13XemXem17.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mungyeong Sangmu WFCThời gian ghi bànIncheon Hyundai Steel Red Angels Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    19
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mungyeong Sangmu WFCChi tiết về HT/FTIncheon Hyundai Steel Red Angels Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    18
    19
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Mungyeong Sangmu WFCSố bàn thắng trong H1&H2Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    18
    19
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mungyeong Sangmu WFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD108-09-2025KháchSuwon FMC (W)7 Ngày
KOR WD115-09-2025KháchSeoul Amazones (W)14 Ngày
KOR WD118-09-2025ChủKSPO FC (W)17 Ngày
Incheon Hyundai Steel Red Angels Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD108-09-2025ChủSeoul Amazones (W)7 Ngày
KOR WD115-09-2025ChủKSPO FC (W)14 Ngày
KOR WD118-09-2025KháchSejong Gumi Sportstoto (W)17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng45.5% [10]
  • [6] 28.6%Hòa36.4% [10]
  • [8] 38.1%Bại18.2% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng18.2% [4]
  • [4] 19.0%Hòa18.2% [4]
  • [3] 14.3%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+23.08% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn23.08% [3]
  • [4] 44.44%Hòa30.77% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn15.38% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 7.69% [1]

Mungyeong Sangmu WFC VS Incheon Hyundai Steel Red Angels Women ngày 01-09-2025 - Thông tin đội hình