[FIN Ykkonen-4] Ilves Tampere II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | % |
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 11 | 2 | 0.0% |
[FIN Ykkonen-9] MuSa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 9 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | % |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 10 | 0.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 8 | 13 | 66.7% |
Ilves Tampere II |
Chủ - Khách |
---|
MuSaIlves Tampere II |
Ilves Tampere IIMuSa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 24-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.54 | -0.26 | -0.32 | H | 0.85 | 0.50 | 0.97 | T | X |
FIN D3 A | 05-06-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.36 | -0.26 | -0.49 | H | -0.96 | -0.25 | 0.84 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Ilves Tampere II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 08-03-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.23 | -0.21 | -0.71 | B | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | X |
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.19 | -0.19 | -0.78 | H | 0.93 | -1.5 | 0.77 | B | X |
FIN D3 A | 14-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.73 | -0.20 | -0.22 | H | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T | X |
FIN D3 A | 07-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.48 | -0.26 | -0.42 | T | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | T |
FIN D3 A | 25-08-24 | 2 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 10-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
MuSa |
Chủ - Khách |
---|
MuSaNarpes Kraft |
TPV TampereMuSa |
Aifk TurkuMuSa |
MuSaPeimari United |
MuSaVG 62 |
Kaarinan PojatMuSa |
MuSaMaPS Masku |
GrIFK KauniainenMuSa |
MuSaAifk Turku |
Peimari UnitedMuSa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-03-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-03-25 | 4 - 2 (3 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 20-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 14-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 30-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 14-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 27-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 16-06-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 31-05-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ilves Tampere II |
Ilves Tampere II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 28-04-2025 | Chủ | NJS | 7 Ngày |
FIN D3 A | 02-05-2025 | Khách | Kiffen Helsinki | 11 Ngày |
FIN D3 A | 10-05-2025 | Khách | HPS | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 26-04-2025 | Khách | HPS | 5 Ngày |
FIN D3 A | 03-05-2025 | Chủ | TPV Tampere | 12 Ngày |
FIN D3 A | 16-05-2025 | Chủ | PPJ Akatemia | 25 Ngày |