Bên nào sẽ thắng?

Rubin Kazan (w)
ChủHòaKhách
Dynamo Moscow (W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rubin Kazan (w)So Sánh Sức MạnhDynamo Moscow (W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Phong Độ58%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Women's Premier League-10] Rubin Kazan (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51223751020.0%
3111334733.3%
2011041120.0%
6222710833.3%
[RUS Women's Premier League-7] Dynamo Moscow (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5203996740.0%
2101533850.0%
3102463833.3%
62041314633.3%

Thành tích đối đầu

Rubin Kazan (w)            
Chủ - Khách
Rubin Kazan (W)Dynamo Moscow (W)
Dynamo Moscow (W)Rubin Kazan (W)
Dynamo Moscow (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)Dynamo Moscow (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS WPL16-11-242 - 4
(2 - 2)
- ---B---
RUS WPL21-06-242 - 0
(2 - 0)
4 - 5---B---
RUS WPL09-09-234 - 1
(2 - 1)
8 - 2---B---
RUS WPL13-05-231 - 2
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Rubin Kazan (w)            
Chủ - Khách
FK Rostov (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)Yenisey Krasnoyarsk (W)
Rubin Kazan (W)Krylya Sovetov Samara (W)
Rubin Kazan (W)Dynamo Moscow (W)
FK Rostov (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)Krasnodar FK (W)
Spartak Moscow (W)Rubin Kazan (W)
Rubin Kazan (W)Krylya Sovetov Samara (W)
CSKA Moscow (W)Rubin Kazan (W)
Zvezda 2005 (W)Rubin Kazan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS WPL30-03-250 - 0
(0 - 0)
9 - 0---H--
RUS WPL22-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.42-0.29-0.44T0.9000.80TX
RUS WPL16-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3---H--
RUS WPL16-11-242 - 4
(2 - 2)
- ---B--
RUS WPL09-11-241 - 2
(0 - 2)
4 - 1---T--
RUS WPL03-11-241 - 4
(0 - 2)
- ---B--
RUS WPL12-10-243 - 0
(1 - 0)
7 - 4---B--
RUS WPL06-10-243 - 2
(2 - 1)
- ---T--
RUS WPL28-09-241 - 0
(1 - 0)
- ---B--
RUS WPL21-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Dynamo Moscow (W)            
Chủ - Khách
Spartak Moscow (W)Dynamo Moscow (W)
Krasnodar FK (W)Dynamo Moscow (W)
Dynamo Moscow (W)FK Rostov (W)
Rubin Kazan (W)Dynamo Moscow (W)
Dynamo Moscow (W)Spartak Moscow (W)
CSKA Moscow (W)Dynamo Moscow (W)
Zvezda 2005 (W)Dynamo Moscow (W)
Dynamo Moscow (W)FK Ryazan (W)
Chertanovo Moscow (W)Dynamo Moscow (W)
Dynamo Moscow (W)Yenisey Krasnoyarsk (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS WPL29-03-253 - 1
(0 - 0)
- -----
RUS WPL15-03-252 - 1
(1 - 0)
- -0.28-0.28-0.590.80-0.750.90T
RUS WPL08-03-254 - 1
(2 - 1)
8 - 1-----
RUS WPL16-11-242 - 4
(2 - 2)
- ---B--
RUS WPL08-11-242 - 4
(1 - 3)
1 - 5-0.24-0.27-0.640.94-0.750.76T
RUS WPL03-11-242 - 1
(0 - 0)
7 - 0-----
RUS WPL20-10-242 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.43-0.30-0.410.8200.88X
RUS WPL12-10-242 - 1
(0 - 0)
- -----
RUS WPL28-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.21-0.26-0.650.80-1-0.98X
RUS WPL22-09-242 - 0
(0 - 0)
6 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Rubin Kazan (w)So sánh số liệuDynamo Moscow (W)
  • 11Tổng số ghi bàn19
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 18Tổng số mất bàn17
  • 1.8Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Rubin Kazan (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Dynamo Moscow (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Rubin Kazan (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Dynamo Moscow (W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rubin Kazan (w)Thời gian ghi bànDynamo Moscow (W)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rubin Kazan (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS WPL19-04-2025KháchLokomotiv Moscow (W)6 Ngày
RUS WPL26-04-2025ChủCSKA Moscow (W)13 Ngày
RUS WPL03-05-2025KháchZenit St Petersburg (W)20 Ngày
Dynamo Moscow (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS WPL19-04-2025ChủKrylya Sovetov Samara (W)6 Ngày
RUS WPL26-04-2025KháchYenisey Krasnoyarsk (W)13 Ngày
RUS WPL03-05-2025ChủChertanovo Moscow (W)20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng40.0% [2]
  • [2] 40.0%Hòa0.0% [2]
  • [2] 40.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 20.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [2] 40.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Rubin Kazan (w) VS Dynamo Moscow (W) ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình