[TUN Professional League 2-11] Redeyef |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 22 | 24 | 11 | 33.3% |
10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 6 | 19 | 10 | 60.0% |
11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 16 | 5 | 12 | 9.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | 7 | 33.3% |
[TUN Professional League 2-7] AS Agareb |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 27 | 28 | 7 | 33.3% |
11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 12 | 19 | 7 | 45.5% |
10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 15 | 9 | 6 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | 10 | 50.0% |
Redeyef |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 12-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 22-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 15-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 05-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 29-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.52 | -0.36 | -0.24 | B | 0.92 | 0.5 | 0.84 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
AS Agareb |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 13-04-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-03-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | -0.52 | -0.36 | -0.27 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | X | ||
TTLd | 01-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-02-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 09-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 18-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 05-01-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | -0.33 | -0.38 | -0.44 | 0.73 | -0.25 | 0.97 | T | ||
TTLd | 30-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 12 - 1 | -0.76 | -0.26 | -0.14 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Redeyef |
Redeyef |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |