Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | José Reinaldo Lugo Quiñónez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.43 | |
- | Edison Tito Hernández Montaño | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kevin Miguel Coba Ojeda | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
- | Joan Onofre López Reina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Marco Alexander Carrasco Bonilla | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | marco montano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Bryan Alejandro De Jesus | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.48 | |
12 | David Cabezas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
5 | Jose Ignacio Flor Blanco | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.48 | |
20 | Jawer Fabián Guisamano Camacho | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
28 | Bryan Rivera | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.58 | ![]() |