Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NOR 3.Divisjon-2] Fana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 11 | 3 | 4 | 54 | 29 | 36 | 2 | 61.1% |
9 | 6 | 2 | 1 | 30 | 8 | 20 | 3 | 66.7% |
9 | 5 | 1 | 3 | 24 | 21 | 16 | 2 | 55.6% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 10 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-6] Gneist |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 7 | 7 | 4 | 43 | 33 | 28 | 6 | 38.9% |
9 | 4 | 4 | 1 | 21 | 14 | 16 | 6 | 44.4% |
9 | 3 | 3 | 3 | 22 | 19 | 12 | 7 | 33.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 15 | 10 | 9 | 33.3% |
Fana |
Chủ - Khách |
---|
GneistFana |
FanaGneist |
GneistFana |
FanaGneist |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 23-01-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 19-08-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 10-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fana |
Chủ - Khách |
---|
Valerenga BFana |
FanaOs Turn Fotball |
FC Lyn Oslo BFana |
FanaFyllingsdalen |
LyngboFana |
FanaForde |
Os Turn FotballFana |
FanaAsane Fotball B |
FyllingsdalenFana |
FanaAskoy FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 23-08-25 | 5 - 2 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 16-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 10-08-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 02-08-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 26-07-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 19-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 20-06-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 9 - 2 | -0.50 | -0.24 | -0.42 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | T |
NOR D4 | 14-06-25 | 6 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 08-06-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.27 | -0.22 | -0.66 | T | 0.86 | -1 | 0.84 | T | T |
NOR D4 | 31-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 14 - 3 | -0.78 | -0.20 | -0.18 | H | 0.79 | 1.5 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Gneist |
Chủ - Khách |
---|
GneistLoddefjord |
Valerenga BGneist |
GneistAsane Fotball |
GneistSandefjord B |
Askoy FKGneist |
GneistFjora |
LoddefjordGneist |
GneistValerenga B |
BjargGneist |
GneistFC Lyn Oslo B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 23-08-25 | 6 - 1 (5 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 16-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 13 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NORC | 13-08-25 | 2 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 09-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 02-08-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 26-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 22-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.27 | -0.22 | -0.67 | 0.90 | -1 | 0.80 | X | ||
NOR D4 | 21-06-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | -0.73 | -0.21 | -0.21 | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | ||
NOR D4 | 14-06-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 08-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.65 | -0.23 | -0.28 | 0.91 | 1 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Fana |
Fana |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 06-09-2025 | Khách | Asane Fotball B | 7 Ngày |
NOR D4 | 13-09-2025 | Chủ | Fjora | 14 Ngày |
NOR D4 | 20-09-2025 | Chủ | Sandefjord B | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 06-09-2025 | Chủ | Bjarg | 7 Ngày |
NOR D4 | 13-09-2025 | Khách | Fyllingsdalen | 14 Ngày |
NOR D4 | 20-09-2025 | Chủ | Forde | 21 Ngày |