Palestino
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23jason leonHậu vệ00030006.11
25Sebastian PerezThủ môn00000006.15
28Dilan ZúñigaHậu vệ10000006.3
13Cristián SuárezHậu vệ00000006.87
-Fernando MezaHậu vệ00000005.85
Thẻ vàng
5Julián FernándezTiền vệ00000005.82
Thẻ vàng
14Joe AbrigoTiền vệ20110117.38
Bàn thắng
11Jonathan BenítezTiền đạo11000006.08
Thẻ vàng
-Sebastián Rodrigo Salas AranguizThủ môn00000000
8Pablo ParraTiền vệ00000006.4
15Francisco MontesTiền vệ00000000
0Ronnie FernándezTiền đạo10000006.34
16Jose BizamaHậu vệ00000005.69
18Junior AriasTiền đạo00000006.56
-Ian Zohar Alegría PindalTiền vệ00000005.86
7Bryan CarrascoTiền đạo00000006.04
Thẻ vàng
20Gonzalo tapiaTiền đạo10000006.42
27Junior MarabelTiền đạo20000006.21
O.Higgins
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Omar·CarabaliThủ môn00000006.28
Thẻ vàng
14Juan Ignacio DíazHậu vệ00000006.8
6Luis PavezHậu vệ00001006.53
Thẻ vàng
-Joaquín Edgardo Muñoz Riffo-00000000
-Cristián Morales-00010006.54
11Juan LeivaTiền vệ00000006.38
0Francisco GonzálezTiền đạo10000016.74
0Nicolás GarridoHậu vệ00000006.92
1Jorge Luis DeschampsThủ môn00000000
9Arnaldo CastilloTiền đạo00000006.58
17Moisés GonzálezHậu vệ00010006.13
22A. RobledoHậu vệ00010006.06
32Matias Gonzalo LugoTiền vệ10000006.38
Thẻ vàng
20Felipe Andrés Ogaz MuñozTiền vệ10000006.26
Thẻ vàng
30joaquin tapiaTiền đạo00000006.17
-Bryan RabelloTiền vệ20010006.02
Thẻ vàng
7Martín Nicolás SarrafioreTiền vệ10000006.07
0Maximiliano RomeroTiền đạo20220008.99
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ

Palestino vs O.Higgins ngày 14-09-2025 - Thống kê cầu thủ