| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | kelechi chibueze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | luke bell | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ben Kindon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ben Middlemas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Trey Samuel-Ogunsuyi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jaydon Jones | - | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | joe wormleighton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Logan briggs | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Samuel Charles Braybrooke | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | William Thomas-Alves | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Henry Cartwright | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | louis page | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |